Thông số kĩ thuật
- Model: FO-7A29E1
- Điện áp (V/Hz): 220/50
- Công suất tối đa (W): 3100
- Dung tích lò (Lít): 58
- Khối lượng lò (Kg): 27
- Kích thước hộc (mm): 600x560x560
Một số tính năng nổi bật của lò nướng Ferroli FO-7A29E1
- Điều khiển cơ học tiện lợi: Trang bị các núm xoay hoặc nút vặn trực quan, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn chức năng và điều chỉnh nhiệt độ theo nhu cầu.
- Chức năng hẹn giờ thông minh: Cho phép cài đặt thời gian nướng chính xác, lò sẽ tự động tắt khi hoàn tất, tiết kiệm thời gian và nâng cao độ an toàn khi sử dụng.
- Màn hình hiển thị điện tử rõ nét: Cung cấp thông tin chi tiết về thời gian, nhiệt độ và các chế độ vận hành, giúp theo dõi và điều chỉnh linh hoạt trong suốt quá trình nấu nướng.
- Kiểm soát nhiệt độ chính xác: Giúp thực phẩm chín đều từ trong ra ngoài, đạt được độ ngon và độ chín lý tưởng như mong muốn.
- 7 chế độ nướng linh hoạt: Đa dạng lựa chọn chế biến với các chế độ nướng trên, nướng dưới và chế độ kết hợp, phù hợp với nhiều món ăn khác nhau.
- Chế độ nướng kết hợp hiệu quả: Tích hợp nhiều phương pháp nướng giúp thực phẩm chín đều hơn, giữ được độ ẩm và hương vị tự nhiên.
- Khoang lò tráng men cao cấp: Dễ dàng vệ sinh, hạn chế bám bẩn và dầu mỡ, đảm bảo độ bền và vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Khay nướng tráng men siêu bền: Chống trầy xước, chịu nhiệt tốt, dễ dàng làm sạch sau khi sử dụng.
- Giá đỡ mạ Chrome chắc chắn: Độ bền cao, chịu nhiệt tốt, giữ cố định thực phẩm an toàn trong quá trình nướng.
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI HÀNG ĐẦU UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP TẠI TP. HCM
GIAO HÀNG MIỄN PHÍ TOÀN QUỐC
Trụ sở: 65 Trần Văn Mười, Hóc Môn, TP.HCM
Chi nhánh 1: 24 Nguyễn Hữu Cảnh, Dĩ An, Bình Dương
Chi nhánh 2: F. Phú Lợi, Thủ Dầu Một, Bình Dương
Kho Đồng Nai 1: Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
Kho Đồng Nai 2: 66 Nguyễn Ái Quốc, Biên Hòa, Đồng Nai
Kho Thủ Đức: Đường Linh Đông, P. Linh Đông, Q. Thủ Đức, TP.HCM
Kho Bình Chánh: Tỉnh lộ 10, Xã Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh, TP.HCM
Kho Quận 8: Phạm Hùng, Q.8, TP.HCM
Hotline: 1800 646486 (miễn phí) - 028 668 35 368
Sản phẩm liên quan
1.080.000đ 1.800.000đ -40%
2.280.000đ 3.800.000đ -40%
2.520.000đ 4.200.000đ -40%
1.020.000đ 1.700.000đ -40%
255.000đ 425.000đ -40%
1.594.000đ 2.657.000đ -40%
2.940.000đ 4.900.000đ -40%
5.280.000đ 8.800.000đ -40%
5.760.000đ 9.600.000đ -40%
650.000đ
2.800.000đ
2.400.000đ
Xem thêm